Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phải biết 2024 ! (2024)

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ – IN DẤU TIẾNG ANH

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phải biết 2024 ! (1)

Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc là rất cần thiết. Vì ngoài việc học những kiến thức chuyên ngành trên trường, bạn còn phải đọc thêm các tài liệu bên ngoài nữa. Vì vậy, từ vựng kiến trúc bằng tiếng Anh là thứ cực kỳ cần thiết đối với dân kiến trúc. Thấu hiểu được những khó khăn của các bạn, NativeXxin gửi đến bạn “Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cơ bản nhất”.

Xem thêm:

  • Học ngay 500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin thông dụng nhất
  • 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất hiện nay

Danh mục nội dung

1/ Từ vựng về chuyên ngành kiến trúc trong tiếng Anh

    • Age (n): Thời đại, thời kỳ
    • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn)/ (n): Điều hòa không khí
    • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
    • analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai
    • angle of incidence (n): góc tới
    • Architect (n): kiến trúc sư
    • Architectural (adj): thuộc kiến trúc
    • Arise (v): xuất hiện, nảy sinh
    • Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
    • symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
    • Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
    • Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
    • Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
    • Backfill (n): lấp đất, đắp đất
    • Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
    • Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː)/(n): thanh cốt thép
    • Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
    • Basem*nt /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
    • Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
    • Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
    • batten (n): ván lót
    • Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
    • Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
    • birch (n): gỗ bu lô
    • blind nailing (n): đóng đinh chìm
    • blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì
    • Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật
    • broadloom (n): thảm dệt khổ rộng
    • cantilever: cánh dầm
    • cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
    • ceiling light (n): đèn trần
    • ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
    • chair pad (n): nệm ghế
    • chandelier (n): đèn chùm
    • chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô
    • chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
    • Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
    • Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
    • club chair/ armchair (n): ghế bành
    • Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
    • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
    • Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
    • Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
    • Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
    • Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
    • Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
    • Convert (v): Chuyển đổi
    • Coordinate (v): Phối hợp
    • Cube (n): Hình lập phương
    • curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
    • Cylinder (n): Hình trụ
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phải biết 2024 ! (2)
    • Define (v): vạch rõ
    • Demolish (v): phá huỷ
    • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
    • Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
    • double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
    • Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
    • Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
    • Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
    • Ebony (N): Gỗ Mun
    • Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa
    • fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
    • First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
    • fixed furniture (n): nội thất cố định
    • Flat roof: mái bằng
    • Folding Chair (N): Ghế Xếp
    • freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
    • Front view Elevation: mặt đứng chính
    • Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
    • Garden villa: Biệt thự vườn
    • Gloss Paint (N): Sơn Bóng
    • Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
    • Hemisphere (n): Bán cầu
    • illuminance (n): độ rọi
    • Kiln-dry (V): Sấy
    • Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
    • pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
    • repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
    • Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
    • style: (n) kiểu có đường viền
    • symmetric: đối xứng
    • Trending): xu hướng, chiểu hướng

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

2/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

a) Từ vựng thường gặp về nội thất

  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
  • ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
  • rocking chair: (n) ghế đu
  • table base: (n) chân bàn
  • terrazzo: (n) đá mài
  • wall light: (n) đèn tường
  • wallpaper: (n) giấy dán tường

b) Từ vựng khác về nội thất

  • Marble (N): Cẩm Thạch
  • Monochromatic: Đơn Sắc
  • National economy: kinh tế quốc dân
  • National firms: các công ty quốc gia
  • Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  • Pecan (N): Ngỗ Hồ Đào
  • Side Elevation: mặt đứng hông
  • Skylight (N) Giếng Trời
  • Space (n): khoảng, chỗ
  • Substrate (N): Lớp Nền
  • The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
  • Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
  • Transfer: chuyển khoản
  • Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
  • Treasurer: thủ quỹ
  • Turnover: doanh số, doanh thu
  • Underlay (N): Lớp Lót
  • Uniformity (n): tính đồng dạng

3/ Từ vựng về quy hoạch

a) Từ vựng về quy hoạch thường gặp

  • crops farming: Đất trồng hoa màu
  • Existing condition: Hiện trạng
  • Hi-tech park: Khu công nghệ cao
  • Land plot: Khu đất
  • Light industrial park: Khu công nghiệp nhẹ
  • Natural condition: Điều kiện tự nhiên
  • Natural specification: Đặc điểm tự nhiên
  • Overview: Tổng quan
  • The average sunlight hours per year: Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là
  • The condition of climate and hydrology: Điều kiện khí hậu – thủy văn
  • The topographic condition: Điều kiện địa hình
  • Urban area: Khu đô thị
  • Vacant agricultural land: Đất nông nghiệp

b) Từ vựng về quy hoạch chuyên sâu

  • Agricultural land: Đất nông nghiệp
  • Ancient alluvial: Phù sa cổ
  • Clay: Sét
  • Dust clay: Sét pha bụi
  • Ecological park: Công viên sinh thái
  • Forest land: Đất rừng
  • Geological drilling holes: Lỗ khoan địa chất
  • Holocene sediment: Trầm tích Holocen
  • Land for living in rural area: Đất ở nông thôn
  • low and hollow topography: Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
  • Low bearing capacity: Sức chịu tải rất thấp
  • Planning area: Diện tích quy hoạch
  • Pleistocene sediment: Trầm tích Pleistocen
  • Public service road: Đường công vụ
  • Red boundary line: Chỉ giới đường đỏ
  • Road transport: Giao thông bộ
  • Sediment: Trầm tích
  • The existing condition of land use: Hiện trạng sử dụng đất
  • The phenomenon of weathered Laterite: Hiện tượng phong hóa Laterit
  • The synchronous planning and construction: Quy hoạch xây dựng đồng bộ
  • The topographical condition: Địa chất công trình
  • Tiny sand and dust clay: Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
  • Transport land: Đất giao thông
  • Urban technical infrastructure: Hạ tầng kỹ thuật đô thị
  • Waterway transport: Giao thông thủy
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phải biết 2024 ! (4)

4/ Từ vựng về đồ họa

a) Từ vựng thường gặp về đồ họa

  • Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
  • Associate (v) Có liên quan, quan hệ
  • Causal (a) Có tính nhân quả
  • Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
  • Century (n) Thế kỷ
  • Channel (n) Kênh
  • Chronological (a) Thứ tự thời gian
  • Condition (n) Điều kiện
  • Conflict (v) Xung đột
  • Consist (of) (v) Bao gồm
  • Crystal (n) Tinh thể
  • Database (n) Cơ sở dữ liệu
  • Decrease (v) Giảm
  • Definition (n) Định nghĩa
  • Equipment (n) Trang thiết bị

b) Từ vựng chuyên sâu về đồ họa

  • Discourage (v) Không động viên, không khuyến khích
  • Divide (v) Chia
  • Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
  • Encode (v) Mã hóa
  • Essential (a) Thiết yếu, căn bản
  • Execute (v) Thi hành
  • Expertise (n) Sự thành thạo
  • Fibre-optic cable (n) Cáp quang
  • Flexible (a) Mềm dẻo
  • Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  • Global (a) Toàn cầu, tổng thể
  • Graphics (n) Đồ họa
  • Hardware (n) Phần cứng
  • Hook (v) Ghép vào với nhau
  • Immense (a) Bao la, rộng lớn
  • Increase (v) Tăng
  • Install (v) Cài đặt, thiết lập
  • Interact (v) Tương tác
  • Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
  • Interface (n) Giao diện
  • Liquid (n) Chất lỏng
  • Ability (a): Khả năng
  • Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  • Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
  • Activity (n): Hoạt động
  • Analyst (n): Nhà phân tích
  • Animation (n): Hoạt hình
  • Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
  • Attach (v): Gắn vào, đính vào
  • Century (n): Thế kỷ
  • Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
  • Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm
  • Communication (n): Sự liên lạc
  • Configuration (n): Cấu hình
  • Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời
  • Decade (n): Thập kỷ
  • Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế
  • Distributed system (n): Hệ phân tán
  • Document (n): Văn bản
  • Encourage (v): khuyến khích, động viên
  • Environment (n): Môi trường
  • Estimate (v): Ước lượng
  • Filtration (n): Lọc
  • Hybrid (a): Lai
  • Imitate (v): Mô phỏng
  • Impact (v): Tác động, va chạm; (n) sự va chạm, tác động
  • Indicate (v): Chỉ ra, cho biết
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phải biết 2024 ! (5)

5/ Các từ vựng khác về đồ họa và quy hoạch

  • Cluster (v) tập hợp
  • Composition (n) sự cấu thành
  • deck girder: giàn cầu
  • dense concrete: bê tông nặng
  • detached villa: Biệt thự độc lập
  • drainage: Thoát nước
  • gas concrete: bê tông xốp
  • Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
  • Massing (n) khối
  • Architect (n) kiến trúc sư
  • Architectural (adj) thuộc kiến trúc
  • Architecture (n) kiến trúc
  • Cone (n) hình nón
  • Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  • Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
  • Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
  • Triangular prism (n) lăng trụ tam giác

6/ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng theo bảng chữ cái alphabet

A

  • Age (n) /eɪʤ/: thời đại, thời kỳ
  • Air conditioning (n): Điều hòa không khí
  • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n): điều hòa không khí
  • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): thép hợp kim
  • Alloy steel: thép hợp kim
  • Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n): căn hộ
  • Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n): kiến trúc sư
  • Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj): thuộc kiến trúc
  • Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n): kiến trúc
  • Arise /əˈraɪz/ (v): xuất hiện, nảy sinh
  • Arrangement (n): sự sắp xếp
  • Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n): sự sắp xếp
  • Articulation (n): trục bản lề
  • Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n): trục bản lề
  • As- built drawing /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n): bản vẽ hoàn công
  • Attic: Gác xép gác mái

B

  • Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/ (n): bao xi măng
  • Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n): tải trọng đối xứng
  • Balcony /ˈbælkəni/ (n): ban công
  • Ballast /ˈbæləst/ (n): đá dăm, đá Ballast
  • Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n): thanh cốt thép
  • Basem*nt : Tầng hầm
  • Bold /bəʊld/ (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật

C

  • Clad (v): phủ, che phủ
  • Client (n): khách hàng
  • Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  • Configuration (n): cấu hình, hình dạng
  • Connection /kəˈnɛkʃən/ (n): phép nối, cách nối, mạch
  • Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n): bản vẽ thi công
  • Context /ˈkɒntɛkst/ (n): bối cảnh, phạm vi
  • Culvert: Cống
  • Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj): thuộc đường cong
  • Cylinder /ˈsɪlɪndə/ (n): hình trụ

D

  • Datum/ˈdeɪtəm/ (n): dữ liệu
  • Define /dɪˈfaɪn / (v): vạch rõ
  • Depth (n): chiều sâu
  • Detail (n): chi tiết
  • Diagram /ˈdaɪəgræm/ (n): sơ đồ

E

  • Edit (v): chỉnh sửa
  • Efficiency /ˈɛdɪt / (n): hiệu quả, hiệu suất
  • Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v): nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện
  • Envelope (v): bao, bọc, phủ
  • equivalent load: tải trọng tương đương
  • Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v): khai thác
  • Explore (v): thăm dò, khảo sát tỉ mỉ

F

  • Favour /ˈfeɪvə/ (v): thích dùng
  • Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n): cận cảnh
  • Form (n): hình dạng
  • Formal /ˈfɔːməl/ (adj): hình thức, chính thức
  • Function /ˈfʌŋkʃən/ (n): nhiệm vụ

G

  • Garage /ˈgærɑːʒ/ (n): nhà xe
  • Gate /geɪt/ (n): cửa
  • Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj): thuộc hình học
  • Girder /ˈgɜːdə/ (n): dầm cái
  • Girder: Dầm cái
  • Glass concrete /glɑːs ˈkɒnkriːt/ (n): bê tông thủy tinh
  • Ground floor : Tầng trệt

H

  • Hall /hɔːl / (n): đại sảnh
  • Handle /ˈhændl/ (v): xử lý, điều hành
  • Hierarchy (n): thứ bậc
  • High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n): cao tầng
  • hom*ogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj): đồng nhất

I & J

  • Idealistic (adj): thuộc chủ nghĩa lý tưởng
  • Improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến, cải thiện
  • Inner-city /ˈɪnə–ˈsɪti / (n): nội thành
  • Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n): ý định, mục đích
  • Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj): không đều, không theo quy luật
  • Issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề
  • Juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n): vị trí kề nhau

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

L

  • Landscape /ˈlænskeɪp/ (n): cảnh quan
  • Layout /ˈleɪaʊt/ (v): bố trí, xếp đặt
  • Lift lobby /lɪft ˈlɒbi/ (n): ảnh thang máy
  • Linear /ˈlɪnɪə/ (adj): (thuộc) nét kẻ
  • Lobby /ˈlɒbi /(n): sảnh
  • Low-cost /ləʊ–kɒst/ (adj): giá thấp

M & N

  • Mass (n): khối, đống
  • Mass-produced /ˈmæsprəˌdjuːst / (adj): được sản xuất đại trà
  • master plan: Tổng mặt bằng
  • Mat foundation (n): móng bè
  • Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n): cơ khí
  • Merge /mɜːʤ/ (n): kết hợp
  • Metal sheet Roof /ˈmɛtl ʃiːt ruːf / (n): mái tôn
  • Mezzanine Floor /ˈmɛtsəniːn flɔː / (n) sàn lửng
  • Notion /ˈnəʊʃən/ (n) khái niệm, ý kiến, quan điểm

O & P

  • Oblique /əˈbliːk/ (adj) chéo, xiên
  • Order /ˈɔːdə / (n) trật tự, thứ bậc
  • Perspective drawing/rendering /pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ/ˈrɛndərɪŋ / (n) bản vẽ phối cảnh
  • Pillar (n) cột, trụ
  • Portal /ˈpɔːtl/ (n) cửa chính, cổng chính
  • Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ, giữ
  • Proportion /prəˈpɔːʃən/ (n) phần, sự cân xứng
  • Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp

R

  • Reality /ri(ː)ˈælɪti / (n) sự thực, thực tế
  • Rectangular prism /rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm/ (n) lăng trụ hình chữ nhật
  • Rediscover /ˌriːdɪsˈkʌvə/ (n) khám phá lại, sự phát hiện lại
  • Regulate /rɛgjʊleɪt/ (v) sắp đặt, điều chỉnh
  • Reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông cốt thép
  • Row- house / rəʊ- haʊs/(n) nhà liền kề

S

  • Scale /skeɪl / (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  • Section /ˈsɛkʃən/ (n) mặt cắt
  • Sewage /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thải
  • Shape /ʃeɪp / (n) hình dạng
  • Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
  • Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) bản vẽ thi công chi tiết
  • Simplicity /sɪmˈplɪsɪti / (n) tính đơn giản
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà cao chọc trời
  • Slope Roof /sləʊp ruːf / (n) mái dốc
  • Solution /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
  • Space /speɪs / (n) khoảng, chỗ
  • Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) ( thuộc) không gian
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
  • Standardise /ˈstændədaɪz/ (v) tiêu chuẩn hoá
  • Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn nhà
  • Strap footing /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) móng băng
  • Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu
  • Stump /stʌmp/ (n) cổ cột
  • Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
  • Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát​
  • Sustainable /səsˈteɪnəbl/ (adj) có thể chịu đựng được
  • Symmetry /ˈsɪmɪtri / (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

T & V

  • Terrace: Sân thượng
  • Texture (n) kết cấu
  • Transition (n) sự đổi kiểu
  • Ventilation: Thông gió
  • Vestibule: Phòng tiền sảnh
  • Volume (n) khối, dung tích, thể tích

7/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

7.1/ Các danh từ về công trình

Từ tiếng AnhNghĩaTừ tiếng AnhNghĩa
building site /’bildiɳ sait/công trường xây dựngbrick wall /brik wɔ:l/tường gạch
basem*nt of tamped concretemóng bằng bê tôngcarcase /’kɑ:kəs/khung sườn
concrete /’kɔnkri:t/bê tôngcement /si’ment/xi măng
chimney /’tʃimni/ống khói (lò sưởi)plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/sàn lát ván
floor /floor/tầngfirst floor (second floor nếu là Anh Mỹ)lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)
ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ)tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)upper floortầng trên
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phải biết 2024 ! (7)

7.2/ Các công việc, hệ thống liên quan xây dựng

Từ tiếng AnhNghĩaTừ tiếng AnhNghĩa
Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/khoan đấtSurvey /’sɜ:.veɪ/khảo sát, đo đạc
Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/kiến trúcStructure /strʌk.tʃər/kết cấu
Mechanics /mə’kæn·ɪks/cơ khíElectricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/điện
Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/nguồn nướcPlumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/hệ thống cấp nước
Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/thoát nướcSewage /’su:.ɪdʒ/nước thải
Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/hệ thống thông gióHeating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/hệ thống sưởi
Interior /ɪn’tɪə.ri.ər/nội thấtLandscaping /’lænd.skeɪp/ngoại cảnh

7.3/ Các vị trí trong xây dựng

  • Owner /’ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tư
  • Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trú
  • Supervisor /’sju:pəvaizə/: giám sát
  • Site engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trường
  • Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu
  • Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng
  • Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điện
  • Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nước
  • Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khí
  • Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chất
  • Mate /meit/: Thợ phụ
  • Mason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồ
  • Plasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trát
  • Carpenter /’kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa
  • Plumber /’plʌmə/: Thợ ống nước
  • Welder /weld/: Thợ hàn
  • Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu

8/ Thuật ngữ tiếng Anh trong bản vẽ xây dựng

  • Dầm bản nhẹ: Junior beam
  • Dầm bản thép có đường xe chạy trên: Deck plate girder
  • Dầm bản thép hàn: Welded plate girder
  • Đầm bê tông cho chặt: Tamping
  • Dầm bê tông cốt thép: Reinforced concrete beam
  • Dầm biên: Fascia girder
  • Dầm chịu tải trọng ngang: Transversely loaded beam
  • Dầm chữ H: H- beam
  • Dầm chữ I: I- beam (I- girder)
  • Dầm chữ T: T- beam/T- girder/Tee girder
  • Dầm chữ U, dầm lòng máng: Trough girder
  • Dầm chữ Z: Z- beam
  • Dầm có bản cánh, dầm có gờ, dầm chữ I: Flanged beam
  • Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén: Beam reinforced in tension and compression
  • Dầm có cánh: Fascia beam
  • Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T): Broad flange beam
  • Dầm có chiều cao không đổi: Beam of constant depth
  • Dầm cố định một đầu: Semi-fixed girder
  • Dầm có gối tựa di động: Movable rest beam
  • Dầm con, xà ngang con: Small girder
  • Dầm cong: Bow girder
  • Dầm công xôn: Socle girder
  • Dầm công xôn, dầm chìa: Cantilever beam
  • Dầm đỡ – ghép bản lề: Hinge cantilever girder
  • Dầm đỡ, xà đỡ: Supporting beam
  • Dầm dọc, xà dọc: Longitudinal beam/Longitudinal girder
  • Dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa: Hinged beam
  • Dầm dự ứng lực: Prestressed girder
  • Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator
  • Dầm flat phẳng: Flat Pratt girder
  • Dầm gạch cốt thép: Brick girder
  • Dầm ghép: Articulated girder/Build-up girder/Compound girder
  • Dầm ghép bản lề: Hinged girder
  • Dầm ghép bằng gỗ: Clarke beam
  • Dầm ghép mộng: Joggle beam
  • Dầm ghép tán đinh: Riveted girder
  • Dầm ghép, dầm tổ hợp: Split beam
  • Dầm ghi lò: Grating beam
  • Dầm giàn, dầm mắt cáo: Trussed beam
  • Gạch tiêu chuẩn: Standard brick
  • Ghép nối: Connection
  • Giá cần trục; giàn cần trục: Crane girder
  • Giàn biên/mạng tam giác: Warren girder
  • Giàn biên cong: Bowstring girder
  • Giàn cầu: Deck girder
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phải biết 2024 ! (8)
  • Giàn có giằng tăng cứng: Braced girder
  • Giàn khung: Frame girder
  • Giàn lưới thép, dầm đặc: Web girder
  • Giàn mắt cáo: Lattice girder/Trellis girder
  • Giàn nửa mắt cáo: Half-latticed girder
  • Giàn Vierendeel (giàn Bỉ): Vierendeel girder
  • Giằng gió: Bracing/Wind bracing
  • Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ: Cast-in-place concrete caisson
  • Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực: Rupture limit of the prestressed steel
  • Giữ cho cố định vào ván khuôn: Fixation on the form
  • Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép: Steel percentage
  • Hàng/lớp gạch đầu tiên: First course
  • Hàng, lớp xây dọc: Stretching course
  • Hàng, lớp xây ngang: Heading course
  • Hệ giằng liên kết của dàn: Lateral bracing
  • Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn: Prestressing by stages
  • Kéo căng cốt thép từng phần: Partial prestressing
  • Kéo dài cốt thép: To extend reinforcement
  • Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột): Cast in situ structure (slab, beam, column)
  • Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép: Composite steel and concrete structure
  • Khoan: Drilling
  • Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực: Spacing of prestressing steel
  • Khu vực chịu Kéo của bê tông: Tension zone in concrete
  • Lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động): Platform railing
  • Lanh tô bê tông cốt thép: Reinforced concrete lintel
  • Lanh tô: Lintel (window head)
  • Lầu một (Miền Nam), tầng hai (Miền Bắc): First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ )
  • Lỗ thủng, lỗ khoan: Hole
  • Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép: Center spiral
  • Lớp bê tông bảo hộ: Protective concrete cover
  • Lớp cốt thép bên dưới: Lower reinforcement layer
  • Lực cắt: Shear load
  • Lực cắt do phần bê tông chịu: Shear carried by concrete
  • Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau: Coupler
  • Mối nối chồng lên nhau của cốt thép: Lap
  • Mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp): Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond)
  • Mối nối hợp long (đoạn hợp long): Closure joint
  • Mối nối ở hiện trường: Field connection
  • Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao: Field connection use high strength bolt
  • Móng: Foundation
  • Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông: Basem*nt of tamped (rammed) concrete
  • Móng cọc: Pile foundation
  • Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông): Stud shear connector
  • Neo kiểu thép góc: Corner connector
  • Ngưỡng (bậu) cửa sổ: Window ledge
  • Nhà vệ sinh: Latrine
  • Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng: Building site latrine
  • Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông: Curing temperature
  • Nhóm cốt thép: Reinforcement group
  • Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau: Connection strand by strand
  • thuật ngữ tiếng anh trong bản vẽ xây dựngrlap
  • Theo chữ cái O
  • Ống bằng polyetylen mật độ cao: High density
  • Ống gen (điện) hoặc ống chứa cốt thép dự ứng lực: Duct
  • Ống khói (lò sưởi): Chimney
  • Ống mềm (chứa cáp, thép DƯL): Flexible sheath
  • Ống ni vô của thợ xây: Spirit level
  • Ống nước loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe: Hose (hosepipe)
  • Ống thép hình tròn: Round steel tube

9/ Thuật ngữ kiến trúc trong tiếng Anh

  • As –built Drawings: Bản vẽ hoàn công
  • Conceptual Design Drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Construction Permit: Giấy phép Xây dựng
  • Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
  • Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
  • Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công
  • Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
  • Master Plan (General Plan): Tổng Mặt bằng
  • Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
  • Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
  • First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
  • Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt

10/ Cách học từ vựng tiếng Anh kiến trúc hiệu quả

Có lẽ việc học các từ ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh sẽ chẳng dễ dàng chút nào đúng không? Vậy cùng theo dõi các cách học bên dưới nhé!

Cố gắng ghi chép từ vựng đã học thành từng câu

Khi bản thân đã list ra một danh sách các từ vựng chuyên ngành thiết kế xây dựng, bước tiếp theo hãy dùng các từ đó đặt thành câu. Trước hết, bạn có thể tham khảo trong những cuốn sách ngữ pháp hay từ điển. Khi đã nắm được cách dùng, cách viết thì bạn hoàn toàn có thể tự mình đặt câu để nhớ từ đó được lâu hơn.

Sử dụng mindmap để học từ vựng

Đây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh vô cùng hiệu quả với sơ đồ mind map. Cách này không chỉ giúp bạn sáng tạo, tích lũy được kha khá vốn từ mà còn khắc sâu, nhớ lâu bằng những hình ảnh theo trí tưởng tượng của riêng bản thân bạn.

Hãy thực hành ôn tập và sử dụng các từ vựng đã học

Việc học từ vựng ghi nhớ đơn thuần sẽ không giúp bạn nhớ lâu được. Cách duy nhất để duy trì giúp bạn nhớ lâu đó là thường xuyên ôn tập, sử dụng lại từ vựng đó. Bạn có thể sử dụng nó khi nói chuyện, giao tiếp hay viết từ đó và đặt câu. Hãy cố gắng ôn tập thường xuyên và liên tục thì quá trình học từ vựng mới đạt kết quả tốt.

Học qua từ điển Oxford

Cách học này khá hay và chuyên nghiệp. Nó được rất nhiều các bạn dân “chuyên Anh” dùng. Bạn có thể tra ngữ nghĩa và cách đọc của từng từ trên từ điển Oxford, nghe người bản ngữ đọc và ghi nhớ theo các ví dụ.

Như vậy, NativeX đã tổng hợp giúp bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Hy vọng nó sẽ giúp bạn trong việc đọc tài liệu và học các môn chuyên ngành trong tiếng Anh.

Phương pháp chinh phục Tiếng Anh hiệu quả: HỌC NHANH – NHỚ LÂU – DÙNG ĐƯỢC LUÔN, bắt đầu tìm hiểu tại đây.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Tác giả: NativeX

Bài viết liên quan

KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG ANH GIAO TIẾP NÂNG CAO KẾT HỢP KỸ NĂNG MỀM MỚI RA MẮT Bạn thân mến,Nếu trước đây bạn từng băn khoăn khi NativeX không có chương trình Tiếng Anh giao tiếp dành cho cấp độ cao, thì nay NativeX đã khai giảng LỚP TIẾNG ANH GIAO TIẾP NÂNG CAO KẾT HỢP KỸ NĂNG MỀM hoàn toàn mới, phù hợp hơn vá»
Cách chinh phục tiếng anh cho người mất gốc nhÆ° thế nÃo? Tiếng Anh đang dần trở nên quan trọng và là một công cụ không thể thiếu trong công việc, học tập, hay cuộc sống hÃng ngÃy. NhÆ°ng phÆ°Æ¡ng pháp học tiếng Anh cho người mất gốc nhÆ° thế nÃo lại là một vấn đề gây khó khăn cho nhiều ngÆ°á
Top 15 trung tâm tiếng Anh uy tín tại Hồ Chí Minh mới nhất! Hiện nay, có hÆ¡n 1000 trung tâm đÃo tạo tiếng Anh tại thÃnh phố Hồ Chí Minh, trải khắp các quận huyện. Chính vì vậy, để tìm được một địa chỉ đÃo tạo ngoại ngữ uy tín, tin cậy và phù hợp với nhu cầu học tập của mỗi cá nhân lÃ
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ cÆ¡ bản đến nâng cao LÃm thế nÃo để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả là câu hỏi khó nhằn đối với nhiều người. Tuy vậy, bạn hoÃn toÃn có thể chinh phục được nó trong thời gian ngắn nếu tuân theo lộ trình chính xác, bÃi bản. Dưới đây, NativeXÂsẽ cung
Cách học tiếng Anh giao tiếp nhanh nhất, mới nhất Bạn muốn học tiếng Anh giao tiếp mà không biết bắt đầu từ đâu? BÃi viết nÃy chia sẻ cách học nhanh nhất cho người mới bắt đầu. Bí quyết học từ vá»±ng, luyện nghe, nói và phát âm tiếng Anh chuẩn đã được NativeX nghiên cứu qua quá
NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi lÃm Nguồn bÃi: Nhịp Cầu Đầu TÆ°NgÃy 1/3, NativeX - Startup công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi lÃm công bố đã huy động thÃnh công hÆ¡n 4 triệu USD ở vòng gọi vốn hạt giống chỉ sau 8 tháng kể từ khi thÃnh lập. Với mức tăng trÆ°á
NativeX ra mắt nền tảng học tiếng Anh online cùng Macmillan Education Nguồn bÃi: Dân Trí(Dân trí) - NativeX ký kết hợp tác cùng Macmillan Education (nhà xuất bản giáo trình tiếng Anh hÃng đầu thế giới), cho ra mắt chÆ°Æ¡ng trình học tiếng Anh online dÃnh cho người đi lÃm - NativeX.Để đánh dấu việc ra mắt
Startup dạy tiếng Anh cho người đi lÃm NativeX nhận vốn 4 triệu đô chỉ trong 8 tháng Nguồn bÃi: BÁO MỚINativeX đạt được thÃnh tá»±u đáng chú ý khi huy động thÃnh công hÆ¡n 4 triệu đô vòng gọi vốn hạt giống chỉ sau 8 tháng kể từ khi gọi vốn.NativeX là nền tảng học tiếng Anh online tối Æ°u hóa cho người đi lÃm Việt,
NativeX - ChÆ°Æ¡ng trình tiếng Anh đột phá cho người đi lÃm và doanh nghiệp Nguồn bÃi: CAFEFVới xu thế học và lÃm việc trá»±c tuyến, nhiều doanh nghiệp bắt đầu lá»±a chọn NativeX - chÆ°Æ¡ng trình đÃo tạo tiếng Anh online cho người đi lÃm với nhiều tính năng đột phá đem lại hiệu quả học cao hÆ¡n cÅ©ng nhÆ° tinh gọn
NativeX ứng dụng Google Cloud Big Data cho chÆ°Æ¡ng trình giảng dạy Tiếng Anh Nguồn bÃi: CAFEFNâng cấp triển vọng nghề nghiệp và tiếp cận nền giáo dục cao hÆ¡n bằng việc học tiếng Anh qua một nền tảng trá»±c tuyến đầy đủ tính năng của NativeX.Tại Việt Nam, thông thạo tiếng Anh chính là cánh cá»­a dẫ
NativeX đặt mục tiêu giúp 10 triệu người đi lÃm Việt nâng cao tiếng Anh Nguồn bÃi: Kinh tế đô thịKinhtedothi - NativeX, một startup công nghệ giáo dục (Edtech) cung cấp nền tảng học tiếng Anh online cho người đi lÃm, vừa huy động thÃnh công 4 triệu USD vòng gọi vốn hạt giống chỉ sau 8 tháng kể từ khi thÃnh lậ
NativeX - Xu hướng học tiếng Anh online đột phá của người đi lÃm hiện nay Tác giả: Báo Thanh NiênĐón đầu lÃn sóng học tiếng Anh online, NativeX giúp định nghÄ©a lại cách học hiệu quả và toÃn diện cho người đi lÃm bận rộn.Học trá»±c tuyến đang dần là xu thế học tập của ká»· nguyên mới. HÆ¡n 70% ngÆ°
Co-founder NativeX: Chúng tôi nhận 4 triệu đô để giúp người Việt tăng lÆ°Æ¡ng với tiếng Anh online Nguồn bÃi: Báo Tiền PhongChỉ trong vòng 8 tháng , start up công nghệ giáo dục NativeX với sứ mệnh tái định nghÄ©a lại việc học tiếng Anh cho 10 triệu người đi lÃm bận rộn tại Việt Nam đã thÃnh công huy động 4 triệu đô vòng gọi vốn há
NativeX đồng hÃnh cùng cô giáo U60 về hÆ°u 'nghiện' học tiếng Anh Nguồn bÃi: Báo Giáo Dục Thủ Đô - Giáo Dục Và Thời ĐạiNhiều học viên dù lớn tuổi vẫn chọn học tiếng Anh cùng NativeX vì thời gian học linh hoạt, lớp học nhỏ dễ tiếp cận và đội ngÅ© giáo viên tận tâm, giúp việc học trở nên dá
Top 5 trung tâm dạy tiếng anh dÃnh cho người đi lÃm tốt nhất tại Hà Nội Tại sao cần phải học Tiếng Anh?? Học tiếng Anh để tạo ra tÆ°Æ¡ng lai tÆ°Æ¡i sáng cho mình. Học tiếng Anh để nâng cao kiến thức của bản thân. Học tiếng Anh để thân thiện, tá»± tin trong cuộc sống. Học tiếng Anh để tìm kiếm
10 Trang Github Giúp ThÃnh Thạo JavaScript BÃi viết nÃy liệt kê danh sách 10 kho lÆ°u trữ Github hữu ích cho các lập trình viên Javascript ở bất kỳ trình độ nÃo.ÂXin chÃo mọi người!ÂTrong bÃi viết nÃy, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 10 kho lÆ°u trữ Github mà ai cÅ©ng có thể sá»­ dá

Blog học tiếng anh
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phải biết 2024 ! (2024)
Top Articles
Latest Posts
Article information

Author: Eusebia Nader

Last Updated:

Views: 5970

Rating: 5 / 5 (60 voted)

Reviews: 91% of readers found this page helpful

Author information

Name: Eusebia Nader

Birthday: 1994-11-11

Address: Apt. 721 977 Ebert Meadows, Jereville, GA 73618-6603

Phone: +2316203969400

Job: International Farming Consultant

Hobby: Reading, Photography, Shooting, Singing, Magic, Kayaking, Mushroom hunting

Introduction: My name is Eusebia Nader, I am a encouraging, brainy, lively, nice, famous, healthy, clever person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.